Từ điển Trần Văn Chánh
犵 - ngật
【犵狫族】Ngật Lao tộc [Gelăozú] Xem 仡 (1) (bộ 亻).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
犵 - khất
Tên một giống dân thiểu số, cư ngụ tại các vùng Quảng Tây, Hồ Nam và Quý Châu.


犵狫 - khất lão ||